Có 1 kết quả:
tra
Âm Nôm: tra
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木虘
Nét bút: 一丨ノ丶丨一フノ一フ丨フ一一一
Thương Hiệt: DYPM (木卜心一)
Unicode: U+6A1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木虘
Nét bút: 一丨ノ丶丨一フノ一フ丨フ一一一
Thương Hiệt: DYPM (木卜心一)
Unicode: U+6A1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tra
Âm Pinyin: zhā ㄓㄚ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): こぼけ (koboke)
Âm Quảng Đông: zaa1
Âm Pinyin: zhā ㄓㄚ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): こぼけ (koboke)
Âm Quảng Đông: zaa1
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tra (mấy loại cây)