Có 9 kết quả:

khusuxuxụ
Âm Nôm: khu, su, , xu, , , , , xụ
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: DSRR (木尸口口)
Unicode: U+6A1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xu
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): とぼそ (toboso), からくり (karakuri)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: syu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

1/9

khu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khu (xem Xu)

su

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dây su su

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sù sụ

xu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giao thông xu (tâm các đường chụm lại), xu (then chốt)

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xó cửa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xô bồ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xù lông, bù xù

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xũ xuống

xụ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gà xụ cánh