Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lang, mận, trang
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木㒼
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: DTLB (木廿中月)
Unicode: U+6A20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木㒼
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: DTLB (木廿中月)
Unicode: U+6A20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: man
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, mén ㄇㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ボン (bon), モン (mon), バン (ban), マン (man)
Âm Quảng Đông: mun4
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, mén ㄇㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ボン (bon), モン (mon), バン (ban), マン (man)
Âm Quảng Đông: mun4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0