Có 3 kết quả:
dáng • dạng • nhàng
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木羕
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一丨一丶フフノ丶
Thương Hiệt: DTGE (木廿土水)
Unicode: U+6A23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dạng
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ, yàng ㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さま (sama)
Âm Hàn: 양, 상
Âm Quảng Đông: joeng6
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ, yàng ㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さま (sama)
Âm Hàn: 양, 상
Âm Quảng Đông: joeng6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bóng dáng, dáng dấp, dáng vẻ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cải dạng, hình dạng, nhận dạng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
làng nhàng