Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木犀
Nét bút: 一丨ノ丶フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: DSYQ (木尸卜手)
Unicode: U+6A28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木犀
Nét bút: 一丨ノ丶フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: DSYQ (木尸卜手)
Unicode: U+6A28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tê
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): もくせい (mokusei)
Âm Quảng Đông: sai1
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): もくせい (mokusei)
Âm Quảng Đông: sai1
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0