Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quàn, quyền
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: DOKG (木人大土)
Unicode: U+6A29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: DOKG (木人大土)
Unicode: U+6A29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyền
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): おもり (omori), かり (kari), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: kyun4
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): おもり (omori), かり (kari), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: kyun4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0