Có 3 kết quả:
hoành • hoạnh • vàng
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木黄
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: DTLC (木廿中金)
Unicode: U+6A2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoành, quáng
Âm Pinyin: guāng ㄍㄨㄤ, héng ㄏㄥˊ, hèng ㄏㄥˋ, huáng ㄏㄨㄤˊ, huàng ㄏㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): よこ (yoko)
Âm Hàn: 횡
Âm Quảng Đông: waang4, waang6
Âm Pinyin: guāng ㄍㄨㄤ, héng ㄏㄥˊ, hèng ㄏㄥˋ, huáng ㄏㄨㄤˊ, huàng ㄏㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): よこ (yoko)
Âm Hàn: 횡
Âm Quảng Đông: waang4, waang6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Hồ Lê
hoành cách mô; hoành hành; hoành phi; tung hoành
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hoạnh hoẹ; hoạnh tài
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vàng tâm (một loại gỗ vàng)