Âm Nôm: anh Tổng nét: 15 Bộ: mộc 木 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木婴 Nét bút: 一丨ノ丶丨フノ丶丨フノ丶フノ一 Thương Hiệt: DBOV (木月人女) Unicode: U+6A31 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: anh Âm Quan thoại: yīng ㄧㄥ Âm Quảng Đông: jing1