Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木貳
Nét bút: 一丨ノ丶一一一丨フ一一一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: DIPC (木戈心金)
Unicode: U+6A32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木貳
Nét bút: 一丨ノ丶一一一丨フ一一一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: DIPC (木戈心金)
Unicode: U+6A32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhị
Âm Pinyin: èr ㄦˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): なつめ (natsume)
Âm Quảng Đông: ji6
Âm Pinyin: èr ㄦˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): なつめ (natsume)
Âm Quảng Đông: ji6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0