Có 2 kết quả:

chuốichói
Âm Nôm: chuối, chói
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: DASE (木日尸水)
Unicode: U+6A36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zuī ㄗㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ふし (fushi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

chuối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây chuối, quả chuối

chói

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây chói lói (cây Phượng)