Có 1 kết quả:

tùng
Âm Nôm: tùng
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: DDSJE (木木尸十水)
Unicode: U+6A37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tùng
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ, cóng ㄘㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): くさむら (kusamura), むら.がる (mura.garu), むら (mura)

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

tùng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tùng lâm