Có 1 kết quả:
phác
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木菐
Nét bút: 一丨ノ丶丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DTCO (木廿金人)
Unicode: U+6A38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bốc, phác
Âm Pinyin: pò ㄆㄛˋ, pú ㄆㄨˊ, pǔ ㄆㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), ハク (haku), ホク (hoku)
Âm Nhật (kunyomi): こはだ (kohada), きじ (kiji)
Âm Hàn: 복, 박
Âm Quảng Đông: buk6, pok3
Âm Pinyin: pò ㄆㄛˋ, pú ㄆㄨˊ, pǔ ㄆㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), ハク (haku), ホク (hoku)
Âm Nhật (kunyomi): こはだ (kohada), きじ (kiji)
Âm Hàn: 복, 박
Âm Quảng Đông: buk6, pok3
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chất phác