Có 1 kết quả:
hoa
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木華
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: DTMJ (木廿一十)
Unicode: U+6A3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoa
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かば (kaba), かんば (kan ba)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: waa4, waa6
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かば (kaba), かんば (kan ba)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: waa4, waa6
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa thụ (cây có vỏ sặc sỡ)