Có 1 kết quả:

tôn
Âm Nôm: tôn
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: DTWI (木廿田戈)
Unicode: U+6A3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tôn
Âm Pinyin: zūn ㄗㄨㄣ, zǔn ㄗㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): たる (taru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

tôn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tôn (bình rượu)