Có 3 kết quả:
việt • vẹt • vụt
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木越
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
Thương Hiệt: DGOV (木土人女)
Unicode: U+6A3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: việt
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu), オチ (ochi)
Âm Nhật (kunyomi): こかげ (kokage)
Âm Quảng Đông: jyut6
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu), オチ (ochi)
Âm Nhật (kunyomi): こかげ (kokage)
Âm Quảng Đông: jyut6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
việt (nấp bóng cây)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rừng vẹt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vụt một giây