Có 2 kết quả:

thiệnđàn
Âm Nôm: thiện, đàn
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: DRRJ (木口口十)
Unicode: U+6A3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiện
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ, zhǎn ㄓㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): つげ (tsuge)
Âm Quảng Đông: sin6, zin2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

thiện

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

đàn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây bạch đàn