Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DTWK (木廿田大)
Unicode: U+6A42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1