Có 2 kết quả:
cạm • cảm
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木敢
Nét bút: 一丨ノ丶フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: DMJK (木一十大)
Unicode: U+6A44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảm
Âm Pinyin: gǎn ㄍㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gaam3, gam2, gam3
Âm Pinyin: gǎn ㄍㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gaam3, gam2, gam3
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cạm bẫy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảm cầu (trái ô-liu)