Có 2 kết quả:

vồ
Âm Nôm: , vồ
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: DOTF (木人廿火)
Unicode: U+6A45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄇㄛˊ, ㄇㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata), ぶな (buna)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: mou4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mô phỏng, mô bản

vồ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái vồ