Có 1 kết quả:

nhiêu
Âm Nôm: nhiêu
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: DGGU (木土土山)
Unicode: U+6A48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiêu, nạo, nhiêu
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ, ráo ㄖㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): かい (kai), かじ (kaji), たわ.む (tawa.mu), たわ.める (tawa.meru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jiu4, naau4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 47

1/1

nhiêu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiêu (xương mái chèo)