Có 4 kết quả:
cầu • kiều • kèo • kéo
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木喬
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: DHKB (木竹大月)
Unicode: U+6A4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cao, khiêu, kiều
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): はし (hashi)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: kiu4
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): はし (hashi)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: kiu4
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 49
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cầu kì; cầu sắt, cầu tre
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kiều (cầu)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cột kèo (xà nhà)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kéo cầy, kéo nhau