Có 1 kết quả:
thác
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨フ一丨丶フ一ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JBMRD (十月一口木)
Unicode: U+6A50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thác
Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ, luò ㄌㄨㄛˋ, tuó ㄊㄨㄛˊ, tuò ㄊㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろ (fukuro), ふいご (fuigo)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: tok3
Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ, luò ㄌㄨㄛˋ, tuó ㄊㄨㄛˊ, tuò ㄊㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろ (fukuro), ふいご (fuigo)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: tok3
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thác nước