Có 3 kết quả:
lèo • lạo • rều
Âm Nôm: lèo, lạo, rều
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木尞
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DKCF (木大金火)
Unicode: U+6A51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木尞
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DKCF (木大金火)
Unicode: U+6A51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liêu
Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ, liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): たるき (taruki)
Âm Quảng Đông: liu4, lou5
Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ, liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): たるき (taruki)
Âm Quảng Đông: liu4, lou5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lèo lái
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lạo xạo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
củi rều