Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sanh, xanh, xênh, xinh
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái: ⿰木牚
Nét bút: 一丨ノ丶丨丶ノ丶フ丨フ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: DFBH (木火月竹)
Unicode: U+6A55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái: ⿰木牚
Nét bút: 一丨ノ丶丨丶ノ丶フ丨フ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: DFBH (木火月竹)
Unicode: U+6A55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sanh, xanh
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): はしら (hashira)
Âm Quảng Đông: caang1
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): はしら (hashira)
Âm Quảng Đông: caang1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0