Có 4 kết quả:
quít • quất • quầng • quắt
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木矞
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: DNHB (木弓竹月)
Unicode: U+6A58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quất
Âm Pinyin: jú ㄐㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): たちばな (tachibana)
Âm Hàn: 귤
Âm Quảng Đông: gwat1
Âm Pinyin: jú ㄐㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): たちばな (tachibana)
Âm Hàn: 귤
Âm Quảng Đông: gwat1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cây quít
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây quất, quả quất
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thâm quầng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quắt queo