Có 2 kết quả:
chanh • tranh
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木登
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: DNOT (木弓人廿)
Unicode: U+6A59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chanh, đắng, sập, tranh
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, chéng ㄔㄥˊ, dèng ㄉㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): だいだい (daidai)
Âm Hàn: 등, 증
Âm Quảng Đông: caang2, caang4
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, chéng ㄔㄥˊ, dèng ㄉㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): だいだい (daidai)
Âm Hàn: 등, 증
Âm Quảng Đông: caang2, caang4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tranh (quả cam)