Có 3 kết quả:
cọt • cột • quyết
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木厥
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: DMTO (木一廿人)
Unicode: U+6A5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyết
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), カチ (kachi), ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): くい (kui)
Âm Quảng Đông: gyut6, kyut3
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), カチ (kachi), ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): くい (kui)
Âm Quảng Đông: gyut6, kyut3
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 29
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cọt kẹt
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cột nhà, cột cờ; rường cột
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quyết tử (cái cọc)