Có 1 kết quả:

giầm
Âm Nôm: giầm
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: DMWJ (木一田十)
Unicode: U+6A5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: taam4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

giầm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyền đã êm giầm