Có 1 kết quả:

tượng
Âm Nôm: tượng
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丨フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: DNAO (木弓日人)
Unicode: U+6A61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tượng
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): とち (tochi), くぬぎ (kunugi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoeng6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tượng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây keo tai tượng