Có 2 kết quả:

thoãthoả
Âm Nôm: thoã, thoả
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨一ノ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: DNLB (木弓中月)
Unicode: U+6A62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoạ, thoả
Âm Pinyin: duǒ ㄉㄨㄛˇ, tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: to5

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

1/2

thoã

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đĩ thoã

thoả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoả viên (hình bầu dục)