Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨一ノ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KAD (大日木)
Unicode: U+6A65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trư
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1