Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chàng, choàng, tràng, tròng
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: DYTG (木卜廿土)
Unicode: U+6A66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồng, sàng, tràng
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, chuáng ㄔㄨㄤˊ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ショウ (shō), トウ (tō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: cong4, tung4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 10