Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoành, vàng
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木黃
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: DTMC (木廿一金)
Unicode: U+6A6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木黃
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: DTMC (木廿一金)
Unicode: U+6A6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoành, quáng
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ, hèng ㄏㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): よこ (yoko), よこたわる (yokotawaru), よこたえる (yokotaeru)
Âm Hàn: 횡
Âm Quảng Đông: waang4, waang6
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ, hèng ㄏㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): よこ (yoko), よこたわる (yokotawaru), よこたえる (yokotaeru)
Âm Hàn: 횡
Âm Quảng Đông: waang4, waang6
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0