Có 3 kết quả:

chômtrâmtrắm
Âm Nôm: chôm, trâm, trắm
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フノフ一フノフ丨フ一一
Thương Hiệt: DMUA (木一山日)
Unicode: U+6A6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/3

chôm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chôm chôm (cây ăn quả)

trâm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cây trâm

trắm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ống trắm (ống dẫn)