Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: liễu
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái: 貿
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶フノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DHHC (木竹竹金)
Unicode: U+6A6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0