Có 1 kết quả:

rào
Âm Nôm: rào
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: DFFS (木火火尸)
Unicode: U+6A6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

rào

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hàng rào