Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿰木紫Nét bút:
一丨ノ丶丨一丨一ノフフフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: DYPF (木卜心火)
Unicode:
U+6A74Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận