Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: DTBK (木廿月大)
Unicode: U+6A75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0