Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿰木戟Nét bút:
一丨ノ丶一丨丨フ一一一丨一フノ丶Thương Hiệt: DJJI (木十十戈)
Unicode:
U+6A76Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận