Có 1 kết quả:

dâu
Âm Nôm: dâu
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一丨一一ノフノフ
Thương Hiệt: DLPN (木中心弓)
Unicode: U+6A77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

dâu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây dâu; cuộc bể dâu