Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿰木晶Nét bút:
一丨ノ丶丨フ一一丨フ一一丨フ一一Thương Hiệt: DAAA (木日日日)
Unicode:
U+6A78Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận