Có 2 kết quả:

thốtthớt
Âm Nôm: thốt, thớt
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: DYGQ (木卜土手)
Unicode: U+6A7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/2

thốt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thốt (trái cho đường)

thớt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái thớt