Có 2 kết quả:

trầmđàn
Âm Nôm: trầm, đàn
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: DYWM (木卜田一)
Unicode: U+6A80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàn
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ, tán ㄊㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): まゆみ (mayumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taan4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 55

1/2

trầm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trầm hương

đàn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây bạch đàn