Có 1 kết quả:
lẫm
Âm Nôm: lẫm
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái: ⿰木稟
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DYWD (木卜田木)
Unicode: U+6A81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái: ⿰木稟
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DYWD (木卜田木)
Unicode: U+6A81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lẫm
Âm Pinyin: lǐn ㄌㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): けた (keta)
Âm Quảng Đông: lam5
Âm Pinyin: lǐn ㄌㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): けた (keta)
Âm Quảng Đông: lam5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lẫm thóc