Có 1 kết quả:

hịch
Âm Nôm: hịch
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: DHSK (木竹尸大)
Unicode: U+6A84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hịch
Âm Pinyin: ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): げき.する (geki.suru), ふれぶみ (furebumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hat6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

hịch

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hịch văn