Có 3 kết quả:
(gán) • cán • gán
Âm Nôm: (gán), cán, gán
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木幹
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨フ一一一丨ノ丶一一丨
Thương Hiệt: DJJJ (木十十十)
Unicode: U+6A8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木幹
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨フ一一一丨ノ丶一一丨
Thương Hiệt: DJJJ (木十十十)
Unicode: U+6A8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cán chổi, cán quốc
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gán ghép; gán tội