Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái: ⿰木意
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: DYTP (木卜廿心)
Unicode: U+6A8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái: ⿰木意
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: DYTP (木卜廿心)
Unicode: U+6A8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ức
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): い (i)
Âm Hàn: 억
Âm Quảng Đông: jik1
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): い (i)
Âm Hàn: 억
Âm Quảng Đông: jik1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0