Có 1 kết quả:
cầm
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木禽
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: DOYB (木人卜月)
Unicode: U+6A8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cầm
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon), ゴ (go)
Âm Hàn: 금
Âm Quảng Đông: kam4
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon), ゴ (go)
Âm Hàn: 금
Âm Quảng Đông: kam4
Tự hình 2
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lâm cầm (táo hoa đẹp)