Có 3 kết quả:

lôiroirui
Âm Nôm: lôi, roi, rui
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: DMBW (木一月田)
Unicode: U+6A91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lôi
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lèi ㄌㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

lôi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lôi thôi

roi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

quất roi

rui

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rui mè