Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一フ一一一丨一ノフフ丶
Thương Hiệt: DHGE (木竹土水)
Unicode: U+6A93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0